人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- tập làm quen.
...to get into this...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy làm quen đi
it's how i roll. deal with it. "
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
"chúng tôi tập làm quen để...
"we are accustomed to look...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tập quen ngầm
latent learning
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
hình như nó quen cô gái từ trước.
i think he knew the girl from before.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
các người quen nhau từ trước ư?
maybe you knew one another?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hãy quen đi.
- get used to it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
định hướng tập quen
learning set
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
- tập cho quen đi.
-start liking it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
À, vâng, có lẽ trước hết ta hãy làm quen?
let's maybe we get to know each other a little.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không quen anh ta. cô hãy bình tinh trước đi.
you can calm down a little bit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
là chính hiệu genuine arizona, hãy tập quen với nó đi.
genuine arizona sand, prendergast. get used to it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thuyết học tập, thuyết tập quen
learning theory
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
làm khá l? m, franky.
you're a good boy, franky.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ch? m? i khách quen
- private night tonight, chaps.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- kh#244;ng quen cho l#7855;m.
i'll take yours, though.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: