検索ワード: hãy đeo khẩu trang trước khi ra ngoài (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hãy đeo khẩu trang trước khi ra ngoài

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

xem thử trang trước khi in

英語

previewing a page before printing

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đeo khẩu trang lên

英語

put your mask back on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hãy mang khẩu súng đó ra ngoài đi.

英語

get that gun out of the house.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chị phải đeo khẩu trang.

英語

you need to wear a mask.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hãy đưa nó đi dạo trước khi thả nó ra.

英語

let's take your girl for a walk before you let her off her leash.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

khẩu trang

英語

surgical mask

最終更新: 2013-03-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- hãy nói ra trước khi anh đi.

英語

- tell us before you go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

luôn luôn sử dụng khẩu trang khi giao tiếp

英語

no large gatherings

最終更新: 2021-06-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy ra khỏi đây trước khi cảnh sát tới.

英語

let's get out of here, before the police arrive

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhớ rửa tay và đeo khẩu trang cẩn thận nhé

英語

remember to wash your hands and wear masks carefully

最終更新: 2021-01-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy ra khỏi đây trước khi người ta thấy.

英語

and it's fish.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn nên đeo khẩu trang trong suốt chuyến bay.

英語

you should wear a mask on your flight.

最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy ra khỏi đây trước đã.

英語

let's get out of here first

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô hãy đưa tay ra phía trước.

英語

would you mind taking your hand from behind your back, please?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy đi ra tiệm trước khi họ đóng cửa, đúng không?

英語

go to the shops before they close, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

2 người hãy trốn ra sau trước khi chúng bao vây chỗ này.

英語

you're gonna have to fall back before they get us surrounded.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có dự định đeo khẩu trang phòng cúm heo tại phi trường không?

英語

are you going to wear a swine flu prevention mask at the airport?

最終更新: 2013-05-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- xin hãy đeo nhẫn.

英語

- the ring, please.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hai người có trang bị vũ khi, và đeo mặt nạ.

英語

two perps, both armed, masks on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đôi khi tôi không hiểu sao tôi lại đeo mặt nạ trước cô.

英語

sometimes i'm not sure why i wear a mask with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,152,238 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK