人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
luôn luôn sử dụng khẩu trang khi giao tiếp
no large gatherings
最終更新: 2021-06-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy ra khỏi đây trước khi cảnh sát tới.
let's get out of here, before the police arrive
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhớ rửa tay và đeo khẩu trang cẩn thận nhé
remember to wash your hands and wear masks carefully
最終更新: 2021-01-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy ra khỏi đây trước khi người ta thấy.
and it's fish.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn nên đeo khẩu trang trong suốt chuyến bay.
you should wear a mask on your flight.
最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy ra khỏi đây trước đã.
let's get out of here first
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô hãy đưa tay ra phía trước.
would you mind taking your hand from behind your back, please?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy đi ra tiệm trước khi họ đóng cửa, đúng không?
go to the shops before they close, right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
2 người hãy trốn ra sau trước khi chúng bao vây chỗ này.
you're gonna have to fall back before they get us surrounded.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có dự định đeo khẩu trang phòng cúm heo tại phi trường không?
are you going to wear a swine flu prevention mask at the airport?
最終更新: 2013-05-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
- xin hãy đeo nhẫn.
- the ring, please.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hai người có trang bị vũ khi, và đeo mặt nạ.
two perps, both armed, masks on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đôi khi tôi không hiểu sao tôi lại đeo mặt nạ trước cô.
sometimes i'm not sure why i wear a mask with you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: