検索ワード: hãy rủ bạn đi cùng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hãy rủ bạn đi cùng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hãy đi cùng em

英語

- i'm right behind you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy đi cùng chúa.

英語

go with god.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hãy đi cùng em.

英語

- join me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn đi cùng với ai

英語

who did you go with last summer

最終更新: 2021-11-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy cho ta đi cùng...

英語

let me go too

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-hãy đưa mike đi cùng.

英語

- take mike with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đi cùng.

英語

come with us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy nhìn lại bạn đi nào

英語

look at yourself

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh hãy đưa em đi cùng.

英語

take me with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã đi cùng với ai?

英語

who does you go with?

最終更新: 2021-06-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn đi cùng tôi hôm

英語

would you like to accompany me today

最終更新: 2021-03-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nghĩ em hãy đi cùng anh.

英語

i thought maybe you could come.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đi siêu thị cùng với ai ?

英語

who do you go with?

最終更新: 2021-10-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vậy thì hãy đưa nó đi cùng.

英語

- so bring him. - to bolivar's?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có rủ thêm ai đi cùng không

英語

i haven't thought of it yet

最終更新: 2023-04-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy đi cùng cô ta đến năm 2011.

英語

i will go with you to 2011.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn đi cùng tôi không?

英語

would you like to come with me today?

最終更新: 2021-01-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thôi, hãy đi cùng chúa trời, cảnh sát.

英語

go with god, marshal. - god, you and the boy, ma'am.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ngài lee, hãy đi cùng chúng tôi.

英語

- mr. lee, please join us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đi cùng với ai vào ngày lễ đó ?

英語

who do you go with?

最終更新: 2021-11-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,770,606,653 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK