来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hãy đi cùng em
- i'm right behind you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy đi cùng chúa.
go with god.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hãy đi cùng em.
- join me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn đi cùng với ai
who did you go with last summer
最后更新: 2021-11-25
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy cho ta đi cùng...
let me go too
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-hãy đưa mike đi cùng.
- take mike with you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
đi cùng.
come with us.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy nhìn lại bạn đi nào
look at yourself
最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:
参考:
anh hãy đưa em đi cùng.
take me with you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã đi cùng với ai?
who does you go with?
最后更新: 2021-06-11
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có muốn đi cùng tôi hôm
would you like to accompany me today
最后更新: 2021-03-18
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nghĩ em hãy đi cùng anh.
i thought maybe you could come.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đi siêu thị cùng với ai ?
who do you go with?
最后更新: 2021-10-03
使用频率: 1
质量:
参考:
- vậy thì hãy đưa nó đi cùng.
- so bring him. - to bolivar's?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có rủ thêm ai đi cùng không
i haven't thought of it yet
最后更新: 2023-04-15
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy đi cùng cô ta đến năm 2011.
i will go with you to 2011.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có muốn đi cùng tôi không?
would you like to come with me today?
最后更新: 2021-01-21
使用频率: 1
质量:
参考:
thôi, hãy đi cùng chúa trời, cảnh sát.
go with god, marshal. - god, you and the boy, ma'am.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ngài lee, hãy đi cùng chúng tôi.
- mr. lee, please join us.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đi cùng với ai vào ngày lễ đó ?
who do you go with?
最后更新: 2021-11-24
使用频率: 1
质量:
参考: