検索ワード: hình ảnh mang tính chất minh họa (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa

英語

photos are for illustrative purposes

最終更新: 2020-02-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những thông tin trên chỉ mang tính chất minh họa

英語

the above information is for illustrative purposes only

最終更新: 2021-07-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mang tính chất vận động

英語

kinesthetic

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tÌm hÌnh Ảnh minh hỌa cho cÁc chÚ thÍch

英語

instructors

最終更新: 2021-02-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dễ dàng trao đổi mang tính chất xây dựng khi có sự cố

英語

easy constructive communication when something goes wrong

最終更新: 2024-05-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là cuộc xâm lăng của alien mang tính chất toàn cầu.

英語

this is an alien invasion in a global war.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ thì ta phải có 1 quyết định mang tính chất cá nhân.

英語

now i gots to get involved myself personally.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi phải ngừng phát sóng vì hình ảnh mang tính chất bạo lực. vụ việc hiện vẫn đang truyền hình trực tiếp trên internet

英語

due to the distressing nature of the images we are unable to broadcast the events currently streaming live on the internet

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã hy vọng có được cuộc thảo luận mang tính chất riêng tư.

英語

i was hoping to have this discussion privately.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một số hành động mang tính chất thù nghịch đã dần dần xuất hiện trong trận đấu.

英語

a certain a mount of needle has crept into this game.

最終更新: 2013-09-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thông thường đó là một thông điệp mang tính chất thảm hoạ tưởng tượng dưới dạng một lời cảnh cáo.

英語

usually it was a dystopian message in the form of some kind of warning.

最終更新: 2012-03-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghe này, mình phải đi, nhưng, uh... mình muốn nói với bạn... mang tính chất giáo dục một chút.

英語

listen, i got to go, but... i wanted to tell you that it's been educational.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy thích những loại tình yêu say đắm và lãng mạn, pha chút thương đau những loại tình yêu mang tính chất mạo hiểm .

英語

she reluctantly accepted suffering as an inevitable component of deep passion and was resigned to putting her feelings at risk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trước đó họ có trận đấu mang tính chất quyết định tại champions league với napoli vào hôm thứ tư, sau trận đấu khó này.

英語

the gunners are in the middle of a crunch run of fixtures in the build-up to christmas having played a crucial champions league match with napoli on wednesday, with a game against fellow title rivals chelsea to come next week.

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuộc thi mang tính chất đồng đội và năng khiếu ẩm thực cao, bên cạnh đó cũng thể hiện khả năng thẩm mỹ qua sự trang trí, trình bày các món ăn.

英語

the contest has nature of teammates and high cuisine skills, and in addition it also expresses the aesthetical ability through the decoration and present of dishes.

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiền đạo fernando llorente của juventus tin rằng trận đấu với ac milan vào chủ nhật này có thể mang tính chất "quyết định" trong cuộc đua tranh danh hiệu tại serie a.

英語

juventus striker fernando llorente believes sunday's clash with ac milan could be "decisive" in the serie a title race.

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

nên trang trí gian hàng sao cho mang tính thẩm mỹ nhất, thông qua đó truyền đạt hình ảnh tốt của khách sạn trong ngành đến với các đại biểu.

英語

the booth should be aesthetically decorated and should convey to the delegates its good image in the industry.

最終更新: 2019-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những hình ảnh trên là tất cả các bài dự thi trong cuộc thi thiết kế tòa nhà chọc trời 2017 của tạp chí evolo, một cuộc thi nhằm tạo điều kiện cho các kiến trúc sư, học sinh sinh viên, kĩ sư, nhà thiết kế và các nghệ sĩ từ khắp nơi trên thế giới đóng góp những ý tưởng mang tính cách mạng cho cuộc sống trong tương lai.

英語

the images were all entries in the evolo 2017 skyscraper competition which invites architects, students, engineers, designers, and artists from around the world for visionary ideas for future living.

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trên đây là thanh xướng kịch carmina burana của carl orff bọn em biểu diễn ở nhà hát lớn 2017. trừ dàn nhạc và hợp xướng của vnob em đã kéo thêm hợp xướng hanoi voices và 2 dàn hợp xướng người nhật là hanoi freude và xuan voce, cùng với dàn hợp xướng thiếu nhi erato. số lượng thành viên trong hợp xướng cộng với soloists là khoảng trên 100 người. cộng với dàn nhạc là khoảng trên 150 người. bọn em cũng đã từng diễn opera "carmen" của bizet, "messiah" của handel và "requiem" của bizet, symphony 9 của beethoven và requiem của verdi. với sự thành công của các tác phẩm quy mô lớn trên, em tương đối tự tin với "the armed man - a mass for peace" của karl jenkins. tác phẩm "the armed man - a mass for piece" cũng là một tác phẩm viết cho dàn nhạc và đại hợp xướng giống như vậy. lý do em viết cho chị và eu là vì "the armed man" khác với những tác phẩm cổ điển trên. nó dễ nghe hơn (đến khi diễn sẽ còn có thêm màn hình led với những hình ảnh động minh họa sinh động, tất nhiên hình ảnh sẽ qua bên chị kiểm duyệt). một điều quan trọng nữa là nó cần có lý do danh chính ngôn thuận cho việc tại sao nó được trình diễn. và vấn đề xin bản quyền và cấp phép nữa do tác giả k. jenkins vẫn đang sống. do vậy em muốn xin ý kiễn phía chị ạ. nếu như liên minh eu mình thực hiện được dự án này thì các chị sẽ là người "bóc tem" tác phẩm này chị ạ. rất mong được nghe chị bích ạ. thanks chị và chúc chị cuối tuần vui vẻ. em vinh

英語

this is the details of that work

最終更新: 2019-01-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,763,288,484 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK