検索ワード: hình như có sự hiểu nhầm ở đây (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hình như có sự hiểu nhầm ở đây

英語

there seems to be a misunderstanding here

最終更新: 2024-04-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sorry. hình như có sự hiểu nhầm ở đây

英語

there seems to be a misunderstanding here

最終更新: 2023-03-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc có sự hiểu nhầm ở đây...

英語

there must be a mix-up...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hình như có sự nhầm lẫn gì đó ở đây

英語

it seems like something's mistaken here

最終更新: 2013-10-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có sự hiểu lầm ở đây.

英語

there's been a misunderstanding.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hình như có chút rắc rối ở đây.

英語

this seems to be a bit of a problem.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ đã có sự nhầm lẫn ở đây

英語

yesterday, i checked, maybe there was a mistake here.

最終更新: 2021-08-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hình như có vài chữ viết tắt ở đây ...

英語

there are several sets of initials.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ừm...hình như em có vấn đề ở đây.

英語

hippy, do you copy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hình như ở đây bị cháy.

英語

looks like there was a fire.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hình như có sự cố rồi

英語

- i think something's going down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hình như có ai ở ngoài.

英語

maybe there's someone out there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hình như có gì nhầm lẫn rồi.

英語

- i think there's been a mistake.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- một sự hiểu nhầm.

英語

- a misunderstanding.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hình như có người tới đây tập bắn.

英語

wonder if people go out there and shoot their guns at it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hình như có 1 cái.

英語

looks like there is one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự hiểu sai, hiểu nhầm.

英語

mixed

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hình như anh không phải người ở đây.

英語

it can be rough for strangers here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hình như có kẻ tham dự.

英語

looks like a great turnout.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hình như chúng ta đang tranh cãi ở đây.

英語

it seems as though we have a debate going on here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,939,969 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK