人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
các hóa đơn đã được thanh toán
the bill is already paid.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hóa đơn thanh toán?
- bill of sale?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
phải rồi - hóa đơn thanh toán.
that's right-- the check.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bẢng kÊ hÓa ĐƠn theo hẠn thanh toÁn
aging report
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
Ông sẽ được thanh minh.
you'd be clean.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gửi hàng kèm theo hóa đơn thanh toán tiền
to send in an account with the goods
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
cứ gởi hóa đơn cho hạt để thanh toán.
send in your bill and the county'll pay you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
báo cáo các hóa đơn sắp đến hạn thanh toán
due invoice report
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
cô được thanh toán ra sao?
how did you get paid?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chứng từ chưa được thanh toán
unpaid invoice
最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:
về tiền học phí, có 3 hóa đơn chưa thanh toán.
i was told that's what it took. that's on top of the tuition.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bảng kê công nợ của các hóa đơn theo hạn thanh toán
aging payable report
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
anh muốn được thanh toán tiền thế nào?
um, how do you, um, how do you want to deal with the bill?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rồi chúng tôi sẽ thanh toán hóa đơn
here's to us one more toast
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tất cả được thanh toán bởi joey jones.
it's paid for by joey jones.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thanh toán hóa đơn nhé.
clean bill of health.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: