您搜索了: hóa đơn sẽ được thanh toán (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hóa đơn sẽ được thanh toán

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

các hóa đơn đã được thanh toán

英语

the bill is already paid.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hóa đơn thanh toán?

英语

- bill of sale?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phải rồi - hóa đơn thanh toán.

英语

that's right-- the check.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bẢng kÊ hÓa ĐƠn theo hẠn thanh toÁn

英语

aging report

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

Ông sẽ được thanh minh.

英语

you'd be clean.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gửi hàng kèm theo hóa đơn thanh toán tiền

英语

to send in an account with the goods

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

cứ gởi hóa đơn cho hạt để thanh toán.

英语

send in your bill and the county'll pay you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

báo cáo các hóa đơn sắp đến hạn thanh toán

英语

due invoice report

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

được thanh toán ra sao?

英语

how did you get paid?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chứng từ chưa được thanh toán

英语

unpaid invoice

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:

越南语

về tiền học phí, có 3 hóa đơn chưa thanh toán.

英语

i was told that's what it took. that's on top of the tuition.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bảng kê công nợ của các hóa đơn theo hạn thanh toán

英语

aging payable report

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

anh muốn được thanh toán tiền thế nào?

英语

um, how do you, um, how do you want to deal with the bill?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rồi chúng tôi sẽ thanh toán hóa đơn

英语

here's to us one more toast

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tất cả được thanh toán bởi joey jones.

英语

it's paid for by joey jones.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thanh toán hóa đơn nhé.

英语

clean bill of health.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hóa đơn

英语

invoice

最后更新: 2016-11-24
使用频率: 5
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- đã được thanh toán đầy đủ. - bởi ai?

英语

were paid promptly and in full.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cô muốn được thanh toán, tôi muốn được đảm bảo.

英语

i want guarantees.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nó giảm thiểu rủi ro không được thanh toán.

英语

it reduces non-payment risk.

最后更新: 2014-09-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,763,933,471 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認