プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hữu cơ
operators
最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 2
品質:
hóa học vô cơ và hữu cơ
political reasoning
最終更新: 2022-11-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
hợp chất hữu cơ
organic compound
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 3
品質:
参照:
là chất hữu cơ.
it is organic.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh đã từng học hóa hữu cơ chưa?
- have you studied organic chemistry? - a little bit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phân hữu cơ vi sinh
microbiological organic fertilizer
最終更新: 2021-04-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
với các vật hữu cơ.
to organics.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Động vật ăn mùn bã hữu cơ
detritivore
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
thử nghiệm hữu cơ bắt đầu.
organic test commencing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
loại ethiopian hay hữu cơ thế?
is that the ethiopian or the organic?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phân hữu cơ lấy từ bể biogas
biogas slurry
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
hoá hữu cơ với chuyên môn về....
organic chemistry with a specialty in...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có hiđrôcacbon, có chất hữu cơ, đúng.
hydrocarbons, organics, yes... but no life. sterile.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ờ, để chơi. phải, thật là vui khi học hóa học hữu cơ.
yeah, it's so much fun studying organic chemistry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhiên liệu hữu cơ thật tuyệt vời!
wow! this organic fuel is great!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh hiểu sinh học hữu cơ hơn bất cứ ai.
you know bio-organics better than anyone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: