検索ワード: hóa hữu cơ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hóa hữu cơ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hữu cơ

英語

operators

最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

phân hữu cơ

英語

manure

最終更新: 2010-05-11
使用頻度: 11
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chất hữu cơ.

英語

organic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hữu cơ ah?

英語

organic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chất hữu cơ?

英語

- traditional?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hóa học vô cơ và hữu cơ

英語

political reasoning

最終更新: 2022-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hợp chất hữu cơ

英語

organic compound

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

là chất hữu cơ.

英語

it is organic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh đã từng học hóa hữu cơ chưa?

英語

- have you studied organic chemistry? - a little bit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phân hữu cơ vi sinh

英語

microbiological organic fertilizer

最終更新: 2021-04-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

với các vật hữu cơ.

英語

to organics.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Động vật ăn mùn bã hữu cơ

英語

detritivore

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thử nghiệm hữu cơ bắt đầu.

英語

organic test commencing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

loại ethiopian hay hữu cơ thế?

英語

is that the ethiopian or the organic?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phân hữu cơ lấy từ bể biogas

英語

biogas slurry

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hoá hữu cơ với chuyên môn về....

英語

organic chemistry with a specialty in...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có hiđrôcacbon, có chất hữu cơ, đúng.

英語

hydrocarbons, organics, yes... but no life. sterile.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ờ, để chơi. phải, thật là vui khi học hóa học hữu cơ.

英語

yeah, it's so much fun studying organic chemistry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhiên liệu hữu cơ thật tuyệt vời!

英語

wow! this organic fuel is great!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh hiểu sinh học hữu cơ hơn bất cứ ai.

英語

you know bio-organics better than anyone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,515,438 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK