検索ワード: hôm nay bạn có vui vẻ không (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hôm nay bạn có vui vẻ không

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hôm nay bạn có vui không?

英語

are you happy?

最終更新: 2020-10-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn cóvui không

英語

are you having any fun today?

最終更新: 2023-03-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay cậu có vui vẻ không?

英語

did you have a good day at...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hôm nay có vui không?

英語

did you have a nice time?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn có bận không

英語

but tomorrow night i'm completely free.

最終更新: 2023-07-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay anh có vui không?

英語

did you have a good day today?

最終更新: 2022-09-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hôm qua bạn có vui không?

英語

-did you have fun yesterday?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn có đi học không

英語

最終更新: 2024-04-30
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay có vẻ không tốt lắm.

英語

thank you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn có làm việc không?

英語

what time is it in your side

最終更新: 2024-04-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn có bận việc gì không

英語

are you busy with anything

最終更新: 2023-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn có đi đâu chơi không?

英語

after dinner, we'll call a video... i'll miss you

最終更新: 2019-12-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô có vui vẻ không?

英語

- did you have a nice time?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hôm nay anh có vui không, heathcliff?

英語

are you enjoying yourself, heathcliff?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có vui vẻ?

英語

you having fun?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh có muốn vui vẻ không?

英語

- you lookin'forsome fun tonight, sweet thing?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn không đi làm hả?

英語

no work tomorrow

最終更新: 2020-02-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

muốn vui vẻ không?

英語

want some of this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lúc nhỏ cô có vui vẻ không?

英語

did you have fun as a kid?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn tùy tôi có vui vẻ hay không.

英語

depends on how much fun i'm having.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,737,863,063 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK