来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hôm nay bạn có vui không?
are you happy?
最后更新: 2020-10-22
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn có gì vui không
are you having any fun today?
最后更新: 2023-03-15
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay cậu có vui vẻ không?
did you have a good day at...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hôm nay có vui không?
did you have a nice time?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn có bận không
but tomorrow night i'm completely free.
最后更新: 2023-07-19
使用频率: 2
质量:
参考:
hôm nay anh có vui không?
did you have a good day today?
最后更新: 2022-09-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- hôm qua bạn có vui không?
-did you have fun yesterday?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn có đi học không
最后更新: 2024-04-30
使用频率: 2
质量:
参考:
hôm nay có vẻ không tốt lắm.
thank you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn có làm việc không?
what time is it in your side
最后更新: 2024-04-08
使用频率: 2
质量:
参考:
hôm nay bạn có bận việc gì không
are you busy with anything
最后更新: 2023-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn có đi đâu chơi không?
after dinner, we'll call a video... i'll miss you
最后更新: 2019-12-26
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô có vui vẻ không?
- did you have a nice time?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hôm nay anh có vui không, heathcliff?
are you enjoying yourself, heathcliff?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có vui vẻ?
you having fun?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh có muốn vui vẻ không?
- you lookin'forsome fun tonight, sweet thing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn không đi làm hả?
no work tomorrow
最后更新: 2020-02-21
使用频率: 1
质量:
参考:
muốn vui vẻ không?
want some of this?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- lúc nhỏ cô có vui vẻ không?
did you have fun as a kid?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn tùy tôi có vui vẻ hay không.
depends on how much fun i'm having.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: