検索ワード: hạch toán (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hạch toán

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tiỀn hẠch toÁn

英語

base curr.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

hạch

英語

nutlet

最終更新: 2013-02-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

đối hạch

英語

cokernel

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hạch , nang

英語

gallstones

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

(các) hạch

英語

ganglia

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hạch toán lạm phát

英語

inflation accounting

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hạch toán kinh doanh

英語

business accounting

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

não hạch não

英語

brain

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kế toán hạch toán chi phí

英語

cost accounting

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hạch toán theo dõi từng hợp đồng

英語

policy accounting

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phương pháp hạch toán hàng tồn kho

英語

the methods for making gl of stocks

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

1 tiền ngoại tệ, 0 tiền hạch toán

英語

1 fc, 0 base curr.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sổ chi tiết vật tư - tiền hạch toán

英語

inventory item ledger - base currency

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

qui định và hướng dẫn hạch toán nội bộ

英語

internal accounting regulation

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tất cả các nguyên tắc đã được hạch toán.

英語

all the principles are accounted for.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một số chi phí chưa được hạch toán đúng theo quy định.

英語

accounting of some expenses have not complied with the regulations.

最終更新: 2019-03-25
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

doanh nghiệp có cơ sở sản xuất hạch toán phụ thuộc

英語

enterprise with dependent accounting base

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hạch toán nhiều nợ, nhiều có trong nhóm định khoản

英語

there are multi dr. cr. entries in the records (group = )

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sự hạch toán, sự thống kê, sự báo cáo, công tác kế toán, sự thanh toán

英語

accounting

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thông tin thuế ở phần cập nhật hạch toán và thuế không bằng nhau, bạn có muốn lưu không?

英語

difference between detail tab and vat tab, do you want to save?

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,761,822,368 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK