検索ワード: hạn mức thẻ tín dụng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hạn mức thẻ tín dụng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hạn mức tín dụng

英語

credit limit

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

hạn mức cấp tín dụng

英語

credit limits granted

最終更新: 2014-09-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thẻ tín dụng

英語

credit cards

最終更新: 2012-11-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- thẻ tín dụng.

英語

- paycheck.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hạn mức tín dụng đã sử dụng

英語

remaining credit limit

最終更新: 2024-01-11
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thẻ tín dụng đây.

英語

there goes that paycheck.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thẻ tín dụng hả?

英語

credit card? you got it. woman:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hạn mức tín dụng thường xuyên

英語

credit grantee

最終更新: 2020-05-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một cái thẻ tín dụng.

英語

a credit card.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thẻ tín dụng là gì?

英語

what is a credit card?

最終更新: 2010-10-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người giữ thẻ tín dụng

英語

cardholder

最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hắn có 92 thẻ tín dụng.

英語

he's got 92 credit cards in his wallet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh nợ 6 thẻ tín dụng?

英語

you defaulted on six credit cards?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- và thẻ tín dụng của anh...

英語

- and your credit...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

lập hợp đồng mở thẻ tín dụng

英語

set-up credit card agreements

最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

máy quẹt thẻ tín dụng cũng hư.

英語

credit card machine down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

marjorie có thẻ tín dụng sao?

英語

- marjorie has credit cards?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

gần đây tôi đang xung đột với bên ngân hàng về hạn mức thẻ tín dụng.

英語

i'm currently in dispute over my credit limit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

số cấp quyền dùng thẻ tín dụng

英語

creditcardauthorizationnumber

最終更新: 2016-12-14
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thẻ tín dụng và tiền mặt của em.

英語

credit cards and cash.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,750,320,439 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK