検索ワード: hết giờ làm việc chưa (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hết giờ làm việc chưa

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn hết giờ làm việc chưa

英語

end of working hours?

最終更新: 2020-06-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hết giờ làm việc.

英語

clock out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hết giờ làm việc rồi.

英語

oh, nonsense.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh hết giờ làm chưa?

英語

you off yet?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngân hàng hết giờ làm việc

英語

my work is over

最終更新: 2021-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ đã hết giờ làm việc

英語

work time is over nowdsad

最終更新: 2021-02-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đã hết giờ làm việc. Đi thôi.

英語

adam, you've done enough working out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hết giờ làm việc lúc sáu giờ.

英語

i'm off duty at 6:00.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chưa hết giờ làm

英語

let me send the mold size, please check it for me

最終更新: 2021-03-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ bàn việc được chưa?

英語

now shall we get down to business?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hết giờ hỏi đáp, được chưa?

英語

gordon: q and a's over, all right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chưa hết giờ.

英語

it's not up yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ hết đau chưa?

英語

is it healing well?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thế nào, giờ hết vênh váo chưa?

英語

you're not so cocky now, are ya?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật ra em chưa bao giờ làm cho xong cái việc điền hết giấy tờ.

英語

i never actually got around to filing the papers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã nghe hết nhưng chưa nhảy theo bao giờ.

英語

i've listened to them all, but i've never danced to any of them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không, không, không, chưa hết giờ.

英語

- yeah, it is. - i'm not leavin'. no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chưa nghe tên ấy bao giờ hết.

英語

don't know anyone of that name.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

việc này chưa hết đâu, marie.

英語

this is not gonna stop, marie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy chưa bao giờ thua kiện hết.

英語

and he never loses.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,730,552,000 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK