전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bạn hết giờ làm việc chưa
end of working hours?
마지막 업데이트: 2020-06-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hết giờ làm việc.
clock out.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hết giờ làm việc rồi.
oh, nonsense.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh hết giờ làm chưa?
you off yet?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ngân hàng hết giờ làm việc
my work is over
마지막 업데이트: 2021-03-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bây giờ đã hết giờ làm việc
work time is over nowdsad
마지막 업데이트: 2021-02-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
đã hết giờ làm việc. Đi thôi.
adam, you've done enough working out.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi hết giờ làm việc lúc sáu giờ.
i'm off duty at 6:00.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi chưa hết giờ làm
let me send the mold size, please check it for me
마지막 업데이트: 2021-03-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giờ bàn việc được chưa?
now shall we get down to business?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hết giờ hỏi đáp, được chưa?
gordon: q and a's over, all right?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chưa hết giờ.
it's not up yet.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bây giờ hết đau chưa?
is it healing well?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thế nào, giờ hết vênh váo chưa?
you're not so cocky now, are ya?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thật ra em chưa bao giờ làm cho xong cái việc điền hết giấy tờ.
i never actually got around to filing the papers.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã nghe hết nhưng chưa nhảy theo bao giờ.
i've listened to them all, but i've never danced to any of them.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- không, không, không, chưa hết giờ.
- yeah, it is. - i'm not leavin'. no.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chưa nghe tên ấy bao giờ hết.
don't know anyone of that name.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
việc này chưa hết đâu, marie.
this is not gonna stop, marie.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ấy chưa bao giờ thua kiện hết.
and he never loses.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: