プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
học việc
apprenticeship
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
việc học...
your studies...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thợ rèn học việc.
- armorer's apprentice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đang học việc mà.
i'm in training.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
học việc của anh à?
are these your students?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
về việc học.
about school, i mean.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
về việc học?
about school?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
học sinh làm việc theo nhóm
children working in groups
最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:
sinh học luôn được việc nhất.
bio?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã học việc ở đây!
i was an apprentice here!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tao học được từ từ mọi việc
things we learn on the job.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cả thằng nhóc học việc nữa.
so would that apprentice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đi học, làm thêm, làm việc nhà.
school, part-time job, housework.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quý vị đang học tập hoặc làm việc
you studying or doing job
最終更新: 2025-01-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy học việc trong lò rèn.
he was apprenticed in the armory.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sau giờ học, con có chút việc rồi.
uh, i have plans after school.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rồi đi học, làm thêm, làm việc nhà.
school, part-time job, housework.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không ngừng học hỏi và làm việc
never stop learning and making money
最終更新: 2020-11-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
gendry là học việc của 1 thợ rèn.
gendry's an armorer's apprentice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kệ đại học, kệ việc trưởng thành?
just, to hell with college, to hell with growing up?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: