検索ワード: hai tháng nữa tôi mới về việt nam (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hai tháng nữa tôi mới về việt nam

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi sắp về việt nam

英語

i am cooking

最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vài tháng nữa chúng mới về đến.

英語

it will be some months before they arrive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải hai tháng nữa con mới được 16 mà.

英語

you don't turn 16 for two more months.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi mới về .

英語

- yeah, i just got in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hai tháng nữa là em bỏ việc.

英語

like i'm saying, two more months and i'm walking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn trở về việt nam ngay bây giờ

英語

i want to return to vietnam

最終更新: 2021-04-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn về việt nam hả

英語

when do you come back to vietnam?

最終更新: 2019-01-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể là khoảng 2 tháng nữa tôi mới đi học lại được

英語

maybe it will be about 2 months before i can go back to school

最終更新: 2021-09-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi luôn đón chào bạn khi về việt nam

英語

we always welcome you when you return to vietnam

最終更新: 2020-02-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mới về từ new york.

英語

i just— i just got here from new york.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giá vận chuyển về việt nam

英語

i am working with the company on the plan and quantity

最終更新: 2021-07-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng làm trò đùa về việt nam.

英語

don't make fun of 'nam.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn về việt nam không

英語

最終更新: 2020-12-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

57 tuổi trong hai tháng nữa. Đó là bắt buộc rồi.

英語

fifty-seven in two months, that's mandatory retirement.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn về việt nam chơi không

英語

bạn có muốn về việt nam chơi không

最終更新: 2023-05-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng chúng ta sẽ bắt đầu sản xuất trong hai tháng nữa.

英語

but we start production in like two months.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- còn 2 tiếng nữa tôi mới hết ca.

英語

- i got 2 hours left on my shift, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn lâu nữa tôi mới có thể thực sự dùng được nó.

英語

i long to see it put to proper use.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thời gian còn lại của chị nhà... theo tôi dự đoán... không quá hai tháng nữa.

英語

frankly, i believe she has... about two months.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày hôm đó nhắc tôi nhớ lại câu chuyện của cha tôi về việt nam và cánh rừng gì đó.

英語

it reminded me of my pop talking about 'nam. and the jungle thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,765,592,458 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK