検索ワード: hy vọng chúng ta sớm gặp lại nhau (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hy vọng chúng ta sớm gặp lại nhau

英語

最終更新: 2024-05-09
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi hy vọng chúng ta sẽ sớm gặp lại.

英語

i hope we shall meet again very soon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta sẽ sớm gặp lại nhau.

英語

we will face each other again very soon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hy vọng chúng ta có thể gặp lại

英語

i hope we meet again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hy vọng chúng ta sẽ được gặp lại.

英語

- i hope to see you again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta sẽ gặp lại nhau.

英語

you know, we'll revisit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta sẽ còn gặp lại nhau.

英語

no doubt our paths will cross again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ken, chúng ta gặp lại nhau.

英語

buddy ken, we meet again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hy vọng sớm gặp lại bạn

英語

bây giờ bạn có thể dạy tôi một số từ tiếng anh thông dụng không

最終更新: 2024-01-05
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cuối cùng chúng ta đã gặp lại nhau.

英語

at last we meet again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng lo, chúng ta sẽ gặp lại nhau.

英語

receive my call

最終更新: 2022-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ gặp lại nhau tại đây nhé

英語

we'll meet back here

最終更新: 2014-11-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh yêu, đừng lo, chúng ta sẽ sớm gặp lại nhau thôi

英語

sweetheart, don't bother to see us off. it could be ages.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta nên gặp lại nhau, anh phil ạ.

英語

we should meet again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chắc là chúng ta sẽ còn gặp lại nhau

英語

i'm sure we'll see each other again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ không còn gặp lại nhau nữa.

英語

we won't see each other again

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn, chúng ta gặp lại nhau vào thứ 2.

英語

we'll see you monday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hy vọng sẽ sớm gặp lại bạn tại

英語

i hope to see you soon

最終更新: 2023-10-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đúng, chúng mình gặp lại nhau rồi.

英語

- yeah, we go way back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta vẫn ở cạnh nhau. và sẽ gặp lại nhau!

英語

we all run the same course and will find one another again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,404,429 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK