人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cô ta là kẻ đồng bóng, kẻ gian dối
[song: super freak artist: rick james]
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giống như mọi kẻ gian dối, ngày tàn của ông đang đến.
like all frauds, your end is approaching.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng rồi sau đó kẻ gian dối... lại chứng kiến được sự việc thật sự.
but then the occultist dabbler found himself amongst the real thing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta đã nghe từ nơi đầu cùng đất hát rằng: vinh hiển cho kẻ công bình! nhưng tôi nói: tôi bị gầy mòn, tôi bị gầy mòn! những kẻ gian dối làm gian dối, phải, kẻ gian dối làm gian dối lắm!
from the uttermost part of the earth have we heard songs, even glory to the righteous. but i said, my leanness, my leanness, woe unto me! the treacherous dealers have dealt treacherously; yea, the treacherous dealers have dealt very treacherously.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: