人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
loại ưa thích của tôi.
my favorite.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cảnh ưa thích của tôi đấy.
that's my favourite piece.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- kết quả tìm kiếm.
detective alex murphy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
câu chuyện ưa thích của tôi.
one of my favorites.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kết quả tìm kiếm rỗng
empty search result
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
sở thích của tôi.
doggy doo-doo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kết quả tìm kiếm cho:l
search results for:l
最終更新: 2024-03-31
使用頻度: 1
品質:
- có, nó là chỗ ưa thích của tôi
yes. that's, like, my favorite spot in the city.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
món ưa thích của tao.
my favorite.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kết quả tìm kiếm & cuối cùng
& last search result
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
bài ưa thích của chú đấy.
that's my favourite.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh chàng người mỹ ưa thích của tôi!
my favorite american.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sở thích của tôi là xem tv
my hobby is watching tv. và đá cầu
最終更新: 2022-04-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh là niềm yêu thích của tôi.
you're my favorite.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
màu ưa thích của tớ là gì?
so, what's my favorite color?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không tìm thấy kết quả phù hợp cho tìm kiếm của bạn.
no matches were found for your search.
最終更新: 2021-10-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
phương tiện vận chuyển ưa thích của tôi là xe máy
i happened to see them on tv
最終更新: 2023-08-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đó cũng không phải âm thanh ưa thích của tôi.
thunder scares me. - it's not my favourite sound either.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hy sinh muối tắm yêu thích của tôi.
sacrificing my favourite bath salts.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhà hàng ưa thích của cô phải không?
your favorite restaurant?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: