検索ワード: kết quả tìm kiếm Ưa thích của tôi: (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

kết quả tìm kiếm Ưa thích của tôi:

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

loại ưa thích của tôi.

英語

my favorite.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cảnh ưa thích của tôi đấy.

英語

that's my favourite piece.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- kết quả tìm kiếm.

英語

detective alex murphy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

câu chuyện ưa thích của tôi.

英語

one of my favorites.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kết quả tìm kiếm rỗng

英語

empty search result

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sở thích của tôi.

英語

doggy doo-doo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kết quả tìm kiếm cho:l

英語

search results for:l

最終更新: 2024-03-31
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có, nó là chỗ ưa thích của tôi

英語

yes. that's, like, my favorite spot in the city.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

món ưa thích của tao.

英語

my favorite.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kết quả tìm kiếm & cuối cùng

英語

& last search result

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bài ưa thích của chú đấy.

英語

that's my favourite.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh chàng người mỹ ưa thích của tôi!

英語

my favorite american.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sở thích của tôi là xem tv

英語

my hobby is watching tv. và đá cầu

最終更新: 2022-04-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh là niềm yêu thích của tôi.

英語

you're my favorite.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

màu ưa thích của tớ là gì?

英語

so, what's my favorite color?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không tìm thấy kết quả phù hợp cho tìm kiếm của bạn.

英語

no matches were found for your search.

最終更新: 2021-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phương tiện vận chuyển ưa thích của tôi là xe máy

英語

i happened to see them on tv

最終更新: 2023-08-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đó cũng không phải âm thanh ưa thích của tôi.

英語

thunder scares me. - it's not my favourite sound either.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hy sinh muối tắm yêu thích của tôi.

英語

sacrificing my favourite bath salts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhà hàng ưa thích của cô phải không?

英語

your favorite restaurant?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,324,406 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK