検索ワード: kết thúc cuộc họp (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

kết thúc cuộc họp

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

vậy là kết thúc cuộc họp.

英語

that concludes the meeting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kết thúc cuộc đấu.

英語

a tie game.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Được rồi, kết thúc cuộc họp ở đây

英語

that's it! meeting dissmissed

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kết thúc cuộc chiến này.

英語

end this war.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kiểu cuộc họp

英語

type of meeting

最終更新: 2013-05-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cuộc họp nào?

英語

what meeting?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

kết thúc cuộc chiến này thôi.

英語

let's end this war.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cả kết thúc cuộc đua cũng chưa?

英語

not even finished?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đến lúc kết thúc cuộc chiến rồi

英語

time to end this war.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cuộc chơi kết thúc.

英語

the game is over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cuộc thi kết thúc!

英語

game over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- cuộc vui kết thúc.

英語

the party was over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

! - cuộc vui kết thúc.

英語

- the party's over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi kết thúc cuộc đàm phán được không?

英語

can i finish the neg'?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

buổi họp đã kết thúc.

英語

the meeting is adjourned.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cuộc gặp này kết thúc!

英語

this meeting is over!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

-anh sẽ không kết thúc cuộc sống của em

英語

i'm not gonna end your life for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

gì, vậy thế là kết thúc cuộc thảo luận à?

英語

what, so that's just, like, the end of the discussion?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

"5 cách không đau để kết thúc cuộc đời"

英語

"five painless ways to end one's life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cuộc gọi kết thúc rồi à?

英語

done a roll call?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,730,167,210 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK