来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vậy là kết thúc cuộc họp.
that concludes the meeting.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kết thúc cuộc đấu.
a tie game.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Được rồi, kết thúc cuộc họp ở đây
that's it! meeting dissmissed
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kết thúc cuộc chiến này.
end this war.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: