プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chén bát bẩn.
dirty dishes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy rửa đống chén bát đi.
just wash your stupid dishes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
và cuối cùng là chén bát bẩn
and, finally, the dirty dishes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi để chén bát vào chỗ này nhé
can we put this behind us?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ cần quét dọn rồi rửa chén bát.
just a little dusting. some dishes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
số một, cuộc chiến chén bát bẩn.
number one, the battle of the dirty dishes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cưng, anh rửa đóng chén bát đó được không?
baby, could you wash your dishes?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh không quan tâm liệu chén bát được rửa hay chưa
i don't care if the dishes aren't done.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh sẽ rửa chén bát ngay lập tức từ giờ đến khi chết.
i'll wash my dishes right away from now until the day i die.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trong 5 giây nữa, một anh bồi sẽ làm rơi chén bát.
in five seconds, a waiter will drop a tray.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Điều đó có nghĩa không còn chén bát bẩn trong bồn rửa chén
that means no dirty dishes in the sink.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
và cứ nói thế này so với những chuyện này, có vẻ vụ chén bát của họ chỉ là chuyện nhỏ.
and let's just say, that in comparison, their little dishes spat seemed pretty tame.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khi đến giờ ra về, một vài vị khách người mỹ ở lại để giúp liz dọn dẹp, rửa chén bát.
when it was time to leave, several of the american guests stayed to help liz clean up.
最終更新: 2019-04-06
使用頻度: 1
品質:
hình dung đi, marshall, không bao giờ phải rửa chén bát khi cậu còn sống nhưng chén bát vẫn luôn sạch sẽ.
picture it, marshall, never having to wash another dish as long as you live, yet all the dishes are always clean.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: