検索ワード: kỳ tích (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

kỳ tích?

英語

a miracle?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tích

英語

product

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 10
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tích cực

英語

to have a forward spirit

最終更新: 2022-06-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

số kỳ phân tích

英語

analysing period(s)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đúng là một kỳ tích.

英語

incredible feat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kỳ tích của vistula

英語

the miracle at the vistula.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lên được đây đúng là kỳ tích!

英語

- this is a mother getting up here!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngôi sao sẽ tạo ra kỳ tích nào đây?

英語

what will he show us today?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đồng bào chúng tôi gọi đó là kỳ tích

英語

our compatriots will call it a miracle.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người ta nói nụ cười có thể tạo nên kỳ tích.

英語

laughter builds immunities.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người ta nói, nụ cười có thể đem đến kỳ tích.

英語

they say laughter builds immunities.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một kỳ tích mà cả 2 chúng ta đều đã đạt được.

英語

a feat we both managed to achieve.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bởi người ta nói, nụ cười có thể đem đến kỳ tích.

英語

they say laughter builds immunities.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"chính hắn là người đã chứng kiến kỳ tích đó.

英語

"he that saw it bares record.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

phép phân tích biểu đồ chu kỳ

英語

periodogram analysis

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thì anh dạy tôi mà. chỉ cần kiên trì, nhất định sẽ có kỳ tích.

英語

you told me, miracles happen...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một trình quản lý cửa sổ cực kỳ dễ thay đổi sắc thái với nhiều tích năngname

英語

an extremely themable very feature-rich window manager

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trả về lãi tích luỹ phải trả giữa hai kỳ

英語

returns the cumulative interest to be paid between two periods

最終更新: 2012-04-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bạn có thể cho biết đội tuyển anh kỳ vọng đạt được thành tích gì tại brazil?

英語

can you say where england expect to be in brazil?

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

báo cáo phân tích chỉ số tài chính cùng kỳ

英語

financial ratio analysis corresponding periods

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,763,138,375 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK