来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kỳ tích?
a miracle?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tích cực
to have a forward spirit
最后更新: 2022-06-02
使用频率: 1
质量:
参考:
số kỳ phân tích
analysing period(s)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
Đúng là một kỳ tích.
incredible feat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
là kỳ tích của vistula
the miracle at the vistula.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- lên được đây đúng là kỳ tích!
- this is a mother getting up here!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngôi sao sẽ tạo ra kỳ tích nào đây?
what will he show us today?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đồng bào chúng tôi gọi đó là kỳ tích
our compatriots will call it a miracle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người ta nói nụ cười có thể tạo nên kỳ tích.
laughter builds immunities.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người ta nói, nụ cười có thể đem đến kỳ tích.
they say laughter builds immunities.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một kỳ tích mà cả 2 chúng ta đều đã đạt được.
a feat we both managed to achieve.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bởi người ta nói, nụ cười có thể đem đến kỳ tích.
they say laughter builds immunities.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"chính hắn là người đã chứng kiến kỳ tích đó.
"he that saw it bares record.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
phép phân tích biểu đồ chu kỳ
periodogram analysis
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
参考:
thì anh dạy tôi mà. chỉ cần kiên trì, nhất định sẽ có kỳ tích.
you told me, miracles happen...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một trình quản lý cửa sổ cực kỳ dễ thay đổi sắc thái với nhiều tích năngname
an extremely themable very feature-rich window manager
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考: