検索ワード: khám phá về cá hề của đại dương (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

khám phá về cá hề của đại dương

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trái tim của đại dương. phải

英語

the heart of the ocean.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là... quái vật của đại dương.

英語

these... were the most dangerous seas ofall time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và trong giá lạnh của đại dương.

英語

and the cold of the sea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em yêu anh hơn tất cả mọi kho báu của đại dương!

英語

i love you more than any treasure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

để chúc mừng khám phá về empress of africa, con tàu của cậu

英語

to celebrate the discovery of the empress of africa, your ship.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng những gì chúng tôi tìm thấy là một quái vật của đại dương.

英語

but any of us might still encounter a sea monster.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trái tim của người đàn bà là những điều bí mật của đại dương sâu thẳm.

英語

a woman's heart is a deep ocean of secrets.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ sẽ khám phá về cô gái ba lan mà anh đã cưới.

英語

they'll find out about that polish girl you had to marry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

năm nhất đại học như là năm tìm hiểu khám phá về tình dục.

英語

freshman year is like one big sexual pop quiz.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giờ tôi sẽ cho bạn xem, mới được công bố, mức tăng nhiệt độ thực tế của đại dương.

英語

now i'm gonna show you, recently released, the actual ocean temperatures.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó là của vua louis 16 và người ta gọi nó là "trái tim của đại dương".

英語

it was worn by louis xvi, and they called it "le coeur de la mer".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

được cắt lại thành hình trái tim nên được biết đến như: "trái tim của đại dương".

英語

recut into a heart shape that became known as "the heart of the ocean".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

những tầng sâu hơn của đại dương vũ trụ bao la này và vô số những thế giới nó chứa đựng còn ở trước mắt chúng ta.

英語

the deeper waters of this vast cosmic ocean and their numberless worlds lie ahead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,475,396 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK