検索ワード: không được tôn trọng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

không được tôn trọng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- nó không tôn trọng!

英語

- he has no respect!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không được kém tôn trọng, junior.

英語

no disrespect, junior.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không tôn trọng bạn

英語

you do not respect me

最終更新: 2020-07-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô không biết tôn trọng.

英語

you have no respect.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ không xứng đáng được con tôn trọng.

英語

i don't deserve your respect.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không còn gì được tôn trọng nữa à?

英語

is nothing sacred?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không biết tôn trọng gì cả

英語

i'm gonna get some respect!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không tôn trọng cái xe.

英語

you have no respect for the car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không biết tôn trọng gì hết!

英語

respect!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xứng đáng được tôn trọng

英語

throughout the length of history

最終更新: 2024-04-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không được tôn trọng trong thị trấn này.

英語

i got no respect in this town.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đáng được tôn trọng hả?

英語

well, it's a bit of perspective, innit?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, thế không tôn trọng marta

英語

not that i don't want...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bà ấy sẽ được tôn trọng.

英語

she'll be well respected.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

biết tôn trọng

英語

listenable

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lòng tôn trọng.

英語

respect.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải, tôn trọng.

英語

yes, respect.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy xứng đáng được tôn trọng.

英語

- not anymore. she deserves some respect. some dignity.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không hề, tôi tham gia đội nhạc kịch, nên được tôn trọng lắm.

英語

not really, not at all. i mean, i was in musical theater, so i was actually revered.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải, sự tôn trọng.

英語

it's, "thank you."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,765,479,914 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK