人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- không ai muốn...
no one wants to see ... hey sarge!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không ai muốn cả.
no one would.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không ai muốn chết cả.
no one wants to die.
最終更新: 2012-09-08
使用頻度: 1
品質:
không ai muốn chơi à?
do not understand us?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con không muốn xa gia đình
i don't want to leave jah and abul.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có vẻ như không ai muốn...
nobody seems to want...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không ai muốn thừa nhận sao?
no one wishes to claim credit?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không ai muốn ông ở đây.
- nobody wants you here. really?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh không bao giờ muốn xa em.
i don't ever want to be without you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
david, không ai muốn vậy cả.
nοbοdy wants that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi không muốn xa các bạn
we're not going by choice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chắc chắn không ai muốn giữ nó đâu.
it's for sure nobody wanted to keep it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không ai muốn thấy anh bị loại trừ.
- no one wants to see you excluded.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cũng không ai muốn bị lỗi vì việc đó.
but i'm not getting suspended for this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh nhìn đi, không ai muốn bỏ về hết.
the underprivileged should not be denied these essential diversions.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không ai muốn chiến tranh xảy ra cả.
it ain't good for nobody.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không ai muốn chiến tranh cả, barbara.
no one wants a war, barbara.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không ai muốn hắn chết nhiều bằng con đâu.
nobody wants him dead more than me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
câm mồm đi mọi, không ai muốn nghe mày nói đâu.
– shut up, black, you ain't got nothing to say i wanna hear.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không ai muốn mặc bộ đồ bó ngoài con bé cả.
nobody wears the tights but her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: