検索ワード: không còn cửa hàng mở cửa để mua (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

không còn cửa hàng mở cửa để mua

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sao không mở cửa

英語

why don't you open the door?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không mở cửa.

英語

i'm not open.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, coco mở cửa.

英語

no, coco unlocked the door.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không được mở cửa.

英語

- don't open that door.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không cần để cửa mở.

英語

never mind leaving your door open.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nếu con không mở cửa!

英語

- if you don't open the door!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không như người mở cửa!

英語

not like doormen!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không thể để cửa mở được.

英語

i couldnt face letting it out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không có ai tới để mở cửa?

英語

nobody came to open the doors?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu còn không có tiền để mua đạn.

英語

you ain't even got money for cartridges.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-cửa không mở!

英語

- the doors won't open.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn không tớ luôn mở cửa chào đón họ.

英語

unless you guys wanna try steroids, which i'm totally open to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cửa không mở ra.

英語

- the door won't open.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cửa không mở được!

英語

- victor, do you have blue? victor!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sao cửa không mở vậy?

英語

shouldn't the doors open or something?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không để cửa phòng bản thảo mở đấy chứ.

英語

not leaving the door open to the room with the manuscript in it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn trạm xăng khi nào thì mở cửa?

英語

and... the gas station, now when would that be open?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Để cửa mở.

英語

keep the doors open.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Để cửa mở nhé

英語

leave the door open.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bả để cửa mở.

英語

she left the door opened.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,737,761,641 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK