プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
không có ai nói gì hết.
what audio?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không có gì để nói hết.
there's nothing to talk about.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không có ai để tặng hết.
i've nobody else to give it to.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không có ai để gọi.
there's no one to call.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không có gì để nói hết, oscar.
it's over.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mẹ kiếp, không có ai nói gì hết.
- shut up! no, i'm not gonna tell her that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cũng không có gì để nói.
- there's just... nothing much to talk about.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không có gì để nói hả ?
it's got nothing to say, huh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không có gì để nói cả.
there's nothing to talk about.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không có ai để cùng vui chơi.
nobody to hang out with.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sao không có ai chịu nghe tôi nói hết vậy?
and why isn't anyone listening to me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không có sao, tôi chưa nói hết.
- no. no, it's fine. i didn't finish.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu không có ai để đi cùng cả.
you'd have no one to go with.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không có ai để nói không có ai là an toàn
there's no one to tell. no one is safe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
♪ không có ai để cho mình tâm sự ♪
there's no one just me onry sitting on my rittle throne
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không còn ai để nói chuyện cả.
i don't have anyone else to talk to.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không có ai để tâm sự, để quan tâm.
no one to tell, pay any attention.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chẳng có gì để nói hết.
there was nothing to talk about.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Để anh nói hết.
please let me finish.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không, anh đã nói hết rồi.
- no, i've nothing more to say.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: