検索ワード: không cần thiết lắm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

không cần thiết lắm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

không cần thiết

英語

you can loan need agency thiet khong facilities

最終更新: 2017-01-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không cần thiết.

英語

no need.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không cần thiết.

英語

- too high-profile for a trip downtown.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không cần thiết đâu

英語

there's no need.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cũng không cần thiết.

英語

we don't have to...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không cần thiết đâu.

英語

that won't be necessary, miss kent.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhìn đây, nó không cần thiết lắm.

英語

look, this really isn't necessary.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngài không cần thiết phải

英語

- now wait a minute.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỗ ở không cần thiết.

英語

quarters will not be necessary.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không cần thiết, finch.

英語

won't be necessary, finch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cái đó không cần thiết.

英語

ask him to show you his right forearm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bỏ đi, không cần thiết.

英語

- leave it, it's not necessary.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, không cần thiết đâu.

英語

no, it isn't necessary.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, không cần thiết, liz.

英語

no, that won't be necessary, liz.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, cũng... cũng không cần thiết.

英語

no, man. that's -- that's uh...not necessary.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cần thiết lắm thì mới bắn.

英語

you don't fire unless you absolutely need to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cần thiết lắm không?

英語

is that really necessary, officer?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hai người thân thiết lắm sao?

英語

are the two of you very close?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sau cả thì hội chúng ta có tiếng, và cũng không cần thiết lắm nhận hỗ trợ bên ngoài.

英語

after all, our association is on very sound financial ground, and is not urgently in need of donations

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nói hay lắm. hùng hồn lắm, tha thiết lắm.

英語

moving eloquent, passionate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,821,132 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK