プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
không cần thiết
you can loan need agency thiet khong facilities
最終更新: 2017-01-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
không cần thiết.
no need.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
- không cần thiết.
- too high-profile for a trip downtown.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không cần thiết đâu
there's no need.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
cũng không cần thiết.
we don't have to...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không cần thiết đâu.
that won't be necessary, miss kent.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhìn đây, nó không cần thiết lắm.
look, this really isn't necessary.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngài không cần thiết phải
- now wait a minute.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỗ ở không cần thiết.
quarters will not be necessary.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không cần thiết, finch.
won't be necessary, finch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cái đó không cần thiết.
ask him to show you his right forearm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bỏ đi, không cần thiết.
- leave it, it's not necessary.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, không cần thiết đâu.
no, it isn't necessary.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, không cần thiết, liz.
no, that won't be necessary, liz.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, cũng... cũng không cần thiết.
no, man. that's -- that's uh...not necessary.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cần thiết lắm thì mới bắn.
you don't fire unless you absolutely need to.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có cần thiết lắm không?
is that really necessary, officer?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hai người thân thiết lắm sao?
are the two of you very close?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sau cả thì hội chúng ta có tiếng, và cũng không cần thiết lắm nhận hỗ trợ bên ngoài.
after all, our association is on very sound financial ground, and is not urgently in need of donations
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nói hay lắm. hùng hồn lắm, tha thiết lắm.
moving eloquent, passionate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: