プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
không hẳn là vậy.
that's not quite true.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không hẳn là như vậy.
(sniffling) not exactly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không hẳn vậy.
- not exactly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
không hẳn vậy!
not quite.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
- không hẳn vậy.
- no. not at all.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hình như không hẳn là vậy.
not quite, it seems.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cũng không hẳn vậy.
no, really.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
À, không hẳn vậy.
well, not really.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không hẳn vậy đâu.
- not really.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không hẳn
i haven't seen that movie
最終更新: 2022-03-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
hẳn là vậy.
i guess not.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cũng không hẳn như vậy.
it's not what you think.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, không hẳn vậy.
no, not exactly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
- cũng không hẳn vậy ạ.
not exactly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không hẳn vậy, thưa cô.
- not exactly, mademoiselle.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ko hẳn là vậy
- back from the dead?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hẳn là vậy rồi.
apparently so.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cũng không hẳn. tôi nghĩ vậy.
not very far, i'm afraid.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- À, không hẳn y như vậy.
- you did? - well, not exactly the same.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật ra thì không hẳn như vậy.
you see, i don't think he does.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: