検索ワード: không phải bạn đã hẹn tôi sao? (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

không phải bạn đã hẹn tôi sao?

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

không phải bạn tôi.

英語

no, i don't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không phải bạn tôi.

英語

- not my friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn không phải bạn tôi.

英語

he wasn't my pal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không phải mẹ tôi sao?

英語

you're not my mother?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu ta không phải bạn tôi

英語

he's not my friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta không phải bạn tôi.

英語

he's not my friend!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

- chúng không phải bạn tôi

英語

- they are not my friends.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy không phải bạn của tôi

英語

he's not my friend

最終更新: 2014-04-10
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta không phải bạn trai tôi.

英語

- he is not my boyfriend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không phải bạn trai.

英語

- not her boyfriend. - no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không phải bạn đâu!

英語

that ain't friendly!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không phải bạn gái.

英語

- she is not my girlfriend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy không phải bạn trai của tôi.

英語

he's not my boyfriend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-không phải bạn gái của anh trai tôi

英語

- not my brother's girlfriend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn không phải bạn ta.

英語

he's no friend of mine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cậu ta... cậu ta không phải bạn tôi.

英語

- he was... he's... he's not my friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi không phải bạn anh.

英語

i am not your friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta không phải bạn em

英語

he's no friend of mine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta không phải bạn anh.

英語

he isn't your friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ta không phải bạn ngươi.

英語

- i'm not your friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,770,756,898 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK