検索ワード: không phải là bạn trong tấm hình (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

không phải là bạn trong tấm hình

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nhưng không phải trong tình hình thế này.

英語

but not under these circumstances.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không có ai trong tấm hình này. tôi biết.

英語

- there's no one in the picture.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây không phải là hình ảnh của bạn

英語

this is not a picture of you

最終更新: 2022-12-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ba nghĩ đó là con khỉ trong tấm hình

英語

could you come to the door, please? i think it's that monkey in your poster.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô gái trong tấm hình.

英語

that girl in the picture.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mày ở trong tấm hình này.

英語

you're in this picture.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông thấy gì trong tấm hình?

英語

what's in this picture?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái này là của người bạn trong tấm hình của anh đã cho tôi.

英語

it was given to me by your friend in the picture.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông không có một tấm hình nào.

英語

you don't have a picture, you don't photograph.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không, không phải mấy tấm màn.

英語

-no, not the curtains.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người trong tấm hình đó là ai?

英語

who's that bird in the photo? your grandma?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không nên d? trong t? l?

英語

it's no good leaving it in the freezer for your mum to discover.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có gì trong mấy tấm hình đó, richard?

英語

what's in them pictures?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải, làm 1 tấm hình nào.

英語

yeah, let me get a shot of that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đáng tiếc là tôi không có tấm hình nào khác.

英語

- a pity i didn't have another photo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-ai? -samantha. cô gái trong tấm hình.

英語

that girl in the picture, she's the same girl i saw on our couch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta phải chụp một tấm hình.

英語

we've got to get a shot of it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao anh không mang tấm hình nào của người trong nhóm?

英語

why don't you have any pictures of your people?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhìn tấm hình này

英語

take a look at that photo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chụp tấm hình đi.

英語

let's take a picture.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,328,762 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK