検索ワード: không wayne, tôi không thể tự đi lên (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

không wayne, tôi không thể tự đi lên

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi không thể tự mình đi được.

英語

i can't go myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không thể lên sàn nhảy.

英語

i can't go on the dance floor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không thể

英語

i can't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

tôi không thể dỡ lên cao hơn.

英語

i just can't lift it higher.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bọn tôi không thể lên được đó!

英語

we'll never make it up there!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi không thể.

英語

- i don't have to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bởi vì tôi không thể tự tìm hiểu.

英語

because i can't read him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng tôi không thể chèn lên các mẫu...

英語

to find... but i can't scrub for expression patterns

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có thể tự đi về.

英語

i can make my way from here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho đến khi anh chết, tôi không thể tự tử.

英語

until you die, i cannot kill myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ không thể tự giúp mình

英語

they can't help themselves

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy không thể tự do.

英語

and she couldn't break free.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dara không thể tự bảo vệ mình

英語

dara will not be able to defend herself alone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- mình không thể tự làm được.

英語

i can't do this by myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh luôn không thể tự làm nhỉ?

英語

you just can't help yourself, can you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không thể tự mình hạ chúng..

英語

you can't bring them down by yourself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

# bạn không thể tự cảm nhận lấy #

英語

you can feel it all by yourself

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng tôi không thể tự làm, tôi cần một người đàn ông mạnh mẽ.

英語

- really? but i can't do it alone. i need a strong, capable man to help me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không thể tự trách mình vì quyết định đối mặt với cái chết.

英語

i can't bring myself to regret the decisions that brought me face-to-face with death.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy thấy tôi có thể tự đi báo tin một mình.

英語

she felt i could deliver the news on my own.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,769,722,106 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK