検索ワード: khai mỏ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

khai mỏ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

khai

英語

khai

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- khai.

英語

yes!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

minh khai

英語

minh khai

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 7
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khai hỏa.

英語

fire!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khai chưa?

英語

talk now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khai hỎa...!

英語

aye, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"khai quật"

英語

'excavation'!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

khai sarilani

英語

sarilani mining

最終更新: 2022-09-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

há mỏ ra.

英語

a dentist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không khai?

英語

huh? nothing?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi khai, tôi khai.

英語

i'll tell! i'll tell you everything!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

á, ngay mỏ à !

英語

ah, right in the beak!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cái mỏ thế mà điêu...

英語

- shut up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các ông tới đây để đào mỏ.

英語

we came to watch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là một mỏ chưa khai thác.

英語

this place is an untapped resource.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mày có một cái mỏ nom rất chi là sexy.

英語

you got a pretty mouth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khai chiến! khai chiến, khai chiến.

英語

engage, engage, engage.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ thế thôi. Đừng có chu cái mỏ lên như thế.

英語

now, don't be jerking your chin at me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tao sẽ đục mỏ mày, đục nát đầu mày ra. thằng heo địt!

英語

i'ii dent your mouth, i'ii crack your head open.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ có nhà máy, xưởng tàu, các mỏ than và các hạm đội đóng chặn các bến cảng của ta và chúng ta sẽ chết đói.

英語

they've got factories, shipyards, coal mines and a fleet to bottle up our harbors and starve us to death.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,519,350 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK