検索ワード: khi khác tôi sẽ chơi game (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

khi khác tôi sẽ chơi game

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi chơi game

英語

i have breakfast

最終更新: 2023-07-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ chơi cùng.

英語

i'll play along.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu buổi tối rảnh tôi sẽ chơi game

英語

if i had free time tonight i would play games

最終更新: 2020-01-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chơi game rất tệ

英語

i am very bad at english

最終更新: 2020-02-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi tôi thấy hắn, tôi sẽ chơi hắn!

英語

when i see silver, i'm hitting him!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ chơi lượt đầu.

英語

man 1: i'll get the first round in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đồ của tôi sẽ chơi!

英語

- my dreidel i will play!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chơi game

英語

room

最終更新: 2022-04-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc chắn là tôi sẽ chơi.

英語

well, i certainly will do that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chơi game điện thoại giỏi

英語

i'm not very good at gaming

最終更新: 2022-07-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ chơi tới bến.

英語

we were going to rock it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Được rồi, được rồi, tôi sẽ chơi

英語

all right, all right, i'll play.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thường chơi game để thư dãn

英語

i relax

最終更新: 2021-10-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Để khi khác. tôi kiệt sức rồi.

英語

you would have if she came, wouldn't you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu cô làm khác, tôi sẽ giết hắn.

英語

you let on anything else, i'll kill him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Để khi khác tôi lấy, được không?

英語

let me take it some other time, okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu tôi là anh, tôi sẽ chơi 11 - 0.

英語

beto if i were you, it would play 11-0.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cherryhead sẽ chơi?

英語

cherryhead gonna play?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ chơi không ngừng nghỉ.

英語

we're pulling out all the stops.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chơi game vui vẻ nhé

英語

play fun games

最終更新: 2023-01-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,951,707 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK