来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi chơi game
i have breakfast
最后更新: 2023-07-29
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ chơi cùng.
i'll play along.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nếu buổi tối rảnh tôi sẽ chơi game
if i had free time tonight i would play games
最后更新: 2020-01-20
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chơi game rất tệ
i am very bad at english
最后更新: 2020-02-02
使用频率: 1
质量:
参考:
khi tôi thấy hắn, tôi sẽ chơi hắn!
when i see silver, i'm hitting him!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi sẽ chơi lượt đầu.
man 1: i'll get the first round in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đồ của tôi sẽ chơi!
- my dreidel i will play!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chơi game
room
最后更新: 2022-04-21
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc chắn là tôi sẽ chơi.
well, i certainly will do that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chơi game điện thoại giỏi
i'm not very good at gaming
最后更新: 2022-07-17
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi sẽ chơi tới bến.
we were going to rock it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Được rồi, được rồi, tôi sẽ chơi
all right, all right, i'll play.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thường chơi game để thư dãn
i relax
最后更新: 2021-10-22
使用频率: 2
质量:
参考:
- Để khi khác. tôi kiệt sức rồi.
you would have if she came, wouldn't you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu cô làm khác, tôi sẽ giết hắn.
you let on anything else, i'll kill him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Để khi khác tôi lấy, được không?
let me take it some other time, okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu tôi là anh, tôi sẽ chơi 11 - 0.
beto if i were you, it would play 11-0.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cherryhead sẽ chơi?
cherryhead gonna play?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi sẽ chơi không ngừng nghỉ.
we're pulling out all the stops.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chơi game vui vẻ nhé
play fun games
最后更新: 2023-01-28
使用频率: 1
质量:
参考: