検索ワード: khi nào hệ thống không ổn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

khi nào hệ thống không ổn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hệ thống ổn.

英語

we are clear.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hệ thống dò tìm ổn, không lưu ổn.

英語

diagnostics are green, aircraft is green.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng đôi khi hệ thống không làm việc.

英語

but sometimes the system doesn't work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đóng hệ thống ổn định hóa.

英語

lock the feedback systems.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hệ thống gia tăng độ ổn định

英語

sas stability augmentation system

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cháu đã thay bộ máy vì hệ thống ni-tơ không ổn định.

英語

i took it apart because of the nitrogen compartment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mọi cảm biến và hệ thống đều ổn.

英語

all sensors and systems are green.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tổng thống, ngài có ổn không?

英語

- mr. president, are you okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hệ thống ổn định và mở rộng điều khiển

英語

scas stability and control augmentation system

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

y th? o nào nó không mu? n t?

英語

no wonder he didn't want to do it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

o mày không bi? t b? n dâu

英語

i wasn't saying you can't shoot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

n- ổn.

英語

it's fine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ḿnh không th? b? o nó dánh cho ḿnh n?

英語

we can't ask a man to fight for us if we can't find him, can we?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

n? u anh ta b? o không.... ... th́ t́nh th?

英語

i'll do the fight before he causes any more carnage.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ổn chứ ? n - vâng.

英語

it's okay, i got it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

& hiện mẹo khi khởi chạyopposite to previous

英語

& show tips on startup

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- khi n#224;o v#7853;y?

英語

- when?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

coi n#224;o!

英語

come on!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

人による翻訳を得て
7,761,592,109 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK