検索ワード: khi rảnh tôi sẽ nhắn tin cho bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

khi rảnh tôi sẽ nhắn tin cho bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi sẽ nhắn tin cho bạn sau nha

英語

最終更新: 2023-12-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ nhắn cho bạn sau

英語

i've just woken up

最終更新: 2020-04-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ nhắn tin cho anh.

英語

i'll text it to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi nào tôi về đến nhà, tôi sẽ nhắn tin cho bạn

英語

i just finished work

最終更新: 2021-08-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

banh tôi đã nhắn tin cho bạn

英語

i've messaged you

最終更新: 2023-03-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ chủ động nhắn cho bạn sau

英語

thank you very much, but i don't want to

最終更新: 2020-03-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi nào rảnh tôi sẽ chụp cho cô.

英語

i'd love to shoot you sometime.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ nhắn tin cho khách sạn.

英語

-i'll leave a message at his hotel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ nhắn lại bạn sau

英語

i have to go out now

最終更新: 2021-04-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chú sẽ nhắn tin cho hắn.

英語

i'll text it to him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh sẽ nhắn tin cho em

英語

i will text you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nhắn tin cho bạn trai à?

英語

- you write to your boyfriend?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ nhắn tin cho em sau.

英語

i'll text you later.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhắn tin cho tôi khi bạn đến nơi

英語

khi nào bạn đến bạn nhắn tin cho tôi

最終更新: 2023-12-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình sẽ nhắn tin cho cô ấy vậy.

英語

i'll just text her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhắn tin cho tôi khi bạn đến hội an

英語

message me when you arrive

最終更新: 2022-10-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hoặc nhắn tin cho tôi

英語

so when you come contact me

最終更新: 2020-06-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ngại nên hãy nhắn tin cho tôi trước

英語

message me first

最終更新: 2024-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không sao, tôi phải ngủ đây. tôi sẽ nhắn lại cho bạn sau

英語

it's okay, i have to sleep

最終更新: 2021-08-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ nhắn, thưa ngài.

英語

- i will tell him, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,767,456,649 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK