検索ワード: khoản thanh toán mới nhất (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

khoản thanh toán mới nhất

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

khoản thanh toán

英語

payments

最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tài khoản thanh toán

英語

available balance:

最終更新: 2024-01-14
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khoản thanh toán nào?

英語

what payment?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khoản thanh toán tkpt

英語

has ar payments

最終更新: 2022-04-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tài khoản, sự thanh toán.

英語

account

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các khoản thanh toán hàng tháng

英語

concern

最終更新: 2022-07-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

erm...thưa ngài còn khoản thanh toán.

英語

erm... your excellency, there was the matter of payment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thanh toán

英語

settlement

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 17
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thanh toán.

英語

making payment.

最終更新: 2019-07-09
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

còn tiền trong tài khoản thanh toán.

英語

there's money left in the trading account.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tổng khoản thanh toán tiền thuê tc năm nay

英語

total value of financial leases 0

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

các khoản thanh toán lãi suất được xác định ngay từ đầu.

英語

interest payments are determined at inception.

最終更新: 2014-09-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

4 tháng sau khi khoản thanh toán đầu tiên được thực hiện

英語

4 months after the 1st payment

最終更新: 2019-04-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không ai có thể theo kịp những khoản thanh toán đó.

英語

no one could keep up those payments.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ta có thể bắt đầu bằng khoản thanh toán 25 đô một tháng.

英語

we can start your payments at 25 a month.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thanh toÁn & chuyỂn khoẢn

英語

payment & remittance

最終更新: 2019-04-25
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

thanh toán trước 1 khoản

英語

prepay 1 drill

最終更新: 2020-06-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đời mới nhất.

英語

the newest thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công nghệ mới nhất

英語

latest technology

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thanh toán khoản phí vận chuyển

英語

january 16, 2020

最終更新: 2020-02-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,451,024 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK