検索ワード: kinh tế đối ngoại (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

kinh tế đối ngoại

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bộ trưởng bộ kinh tế đối ngoại

英語

the minister of external economic relations

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

kinh tế

英語

economy

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

đối ngoại công chúng

英語

external public

最終更新: 2016-06-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- kinh tế.

英語

- economics.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kinh tế học

英語

economically

最終更新: 2011-06-20
使用頻度: 17
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khả năng giao tiếp, đối ngoại

英語

teamwork skill

最終更新: 2019-09-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phó ban đối ngoại nhiệm kỳ

英語

vice foreign affairs department

最終更新: 2023-06-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hợp đồng kinh tế

英語

economic contracts

最終更新: 2017-05-31
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chính sách đối ngoại rất sáng sủa

英語

i mean, diplomats have to go where they're sent.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kinh tế thi truong

英語

subsidy economy

最終更新: 2022-04-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cân bằng đối ngoại; cân bằng bên ngoài

英語

external balace

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi là bộ trưởng đối ngoại của Áo.

英語

- i'm the austrian foreign minister.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta bàn thêm về chính sách đối ngoại được chứ?

英語

may we speak a little about foreign policy? - it's not about buckingham, is it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người triều chỉ đối ngoại chứ không đối nội đúng không ?

英語

and aren't chiu chow people always loyal to each other?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,465,055 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK