来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bộ trưởng bộ kinh tế đối ngoại
the minister of external economic relations
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
kinh tế
economy
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:
đối ngoại công chúng
external public
最后更新: 2016-06-03
使用频率: 1
质量:
参考:
- kinh tế.
- economics.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khả năng giao tiếp, đối ngoại
teamwork skill
最后更新: 2019-09-29
使用频率: 1
质量:
参考:
phó ban đối ngoại nhiệm kỳ
vice foreign affairs department
最后更新: 2023-06-15
使用频率: 1
质量:
参考:
hợp đồng kinh tế
economic contracts
最后更新: 2017-05-31
使用频率: 4
质量:
参考:
chính sách đối ngoại rất sáng sủa
i mean, diplomats have to go where they're sent.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kinh tế thi truong
subsidy economy
最后更新: 2022-04-01
使用频率: 1
质量:
参考:
cân bằng đối ngoại; cân bằng bên ngoài
external balace
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
- tôi là bộ trưởng đối ngoại của Áo.
- i'm the austrian foreign minister.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ta bàn thêm về chính sách đối ngoại được chứ?
may we speak a little about foreign policy? - it's not about buckingham, is it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người triều chỉ đối ngoại chứ không đối nội đúng không ?
and aren't chiu chow people always loyal to each other?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: