プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cô kringle.
miss kringle.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
- kris kringle.
fish sticks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"kristin kringle."
"kristin kringle."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
cô kringle, liệu cô...
miss kringle, would you...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"cô kringle thân mến,"
"dear miss kringle,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
kringle, một cái họ lạ.
kringle, such a rare surname.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kringle cần gấp đôi như vậy.
that goes double for kringle.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không may lắm, kris kringle.
hey, tough luck, kris kringle.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh cần để cô kringle được yên.
you need to leave miss kringle alone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cảm ơn vì số hồ sơ, cô kringle.
thank you for the files, miss kringle.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô kringle, tôi tới để nói với cô là tôi...
miss kringle, i came to tell you that i...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô kringle đã trao tình yêu của cô ấy cho anh.
miss kringle has given hers to you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi rất xin lỗi nếu tôi có xúc phạm cô, cô kringle.
i'm very sorry if i've offended you, miss kringle.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô kringle, thế này là không đúng. anh ta không thể...
miss kringle, this is not right.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
là kringle 3000. một động cơ bay 500 tuần-lộc-lực đấy.
a 500-reindeer power jet turbine engine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô kringle, không biết là cô có kế hoạch ăn tối tối nay chưa.
ms. kringle, i was wondering if you had dinner plans this evening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô kringle, cô có biết thiệp chào mừng đầu tiên xuất hiện ở Đức hồi thế kỉ 14 không?
did you know, miss kringle, that the earliest greeting cards dated back to germany in the 1400s?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
này nhé, người mặc đồ đỏ duy nhất chú muốn có mặt trong nhà này là kris kringle, nghe chưa?
okay, the only red-suited dude i want in this house right now is kris kringle, you got it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: