プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn muốn xem phim gì ?
fuck you
最終更新: 2021-07-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh xem phim gì?
i'm going to the movies.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- em xem phim gì?
- what movie did you see?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lúc nãy
i just finished work
最終更新: 2021-06-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
lúc nãy.....
what was what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lúc nãy cô muốn hỏi gì?
what were you going to ask me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lúc nãy cô muốn hỏi gì?
-what were you going to ask?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc các bạn xem phim vui vẻ!
♪ never to the movies just straight to my house ♪ ♪ you said it yourself you like it like i do ♪ ♪ put your lips on my dick and suck my asshole too ♪
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bull, lúc nãy mississippi nói gì?
bull, what did mississippi say...?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lúc nãy anh nói anh tên gì?
- what was your name?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếng hét lúc nãy là gì vậy?
what was all that screaming about?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lúc nãy trời mưa.
it was raining.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lúc nãy câu đầu là
first things first.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn tệ hơn lúc nãy.
i just made it worse.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lúc nãy tôi nói nhầm
- what are they looking at?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lúc nãy là marie.
was marie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy trở lại chỗ lúc nãy.
seki, you must guide me we must turn back
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bài lúc nãy đúng không?
far left meets far right.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lúc nãy bọn nó có nói.
they were talking about it earlier.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lúc nãy cậu bắn tá lả!
you were shooting all over creation!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: