検索ワード: lúc nãy tôi bận (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

lúc nãy tôi bận

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

lúc nãy, tôi...

英語

no, it's not just that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi bận

英語

i'm busy

最終更新: 2020-02-26
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

tôi bận...

英語

i've got things to do.

最終更新: 2024-02-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- lúc nãy tôi nói nhầm

英語

- what are they looking at?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi bận.

英語

busy.

最終更新: 2024-02-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lúc nãy tôi không nghe.

英語

i wasn't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- lúc nãy tôi đang nói gì?

英語

what was i saying?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lúc nãy có bạn nữ hỏi tôi

英語

outside there was a girl came to ask me

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lúc nãy tôi chỉ nói chơi thôi.

英語

what i said before, was a joke.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lúc nãy anh không tuân lệnh tôi.

英語

you obey my orers out there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cảm ơn, lúc nãy anh đã cứu tôi.

英語

hey. thanks for saving my life back there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lúc nãy tôi có cào vào chỗ kia vâng

英語

i scratched myself earlier, and, um...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lúc nãy chúng tôi đã thấy ông về.

英語

we saw you coming back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lúc nãy câu đầu là

英語

first things first.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- lúc nãy hắn đang nói chuyện với tôi.

英語

- he was talking with me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lúc nãy tôi chỉ yểm trợ cho anh thôi mà.

英語

i was just covering you in case of trouble.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- lúc nãy là marie.

英語

was marie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- lúc nãy tôi được cây quạt đó gõ vào đầu.

英語

i had the honor of being struck by it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy trở lại chỗ lúc nãy.

英語

seki, you must guide me we must turn back

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bài lúc nãy đúng không?

英語

far left meets far right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,479,070 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK