検索ワード: lễ để tang rosh chodesh av (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

lễ để tang rosh chodesh av

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Ông đã để tang.

英語

he was in mourning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tao đang để tang!

英語

i'm in mourning!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- sao lại để tang?

英語

why mourning?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngươi nên để tang đấy.

英語

you may well mourn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

để tang cho ai vậy?

英語

for whom are you mourning?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vì chúng ta đang để tang.

英語

because we are in the weeds.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bà audel đang để tang chồng.

英語

madame audel is in mourning for her husband.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang để tang, nghi thức shivah.

英語

i was sitting shiva.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta biết ngươi vẫn còn đang để tang.

英語

i know you're still in mourning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chắc em trông giống như đang để tang.

英語

i must look like i'm in mourning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hiệp sau mày sẽ phải để tang cho chúng nó.

英語

you'd die with them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai lại tán tỉnh một góa phụ đang để tang chứ?

英語

who hits on a grieving widow?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã mất 5 tuần lễ để làm bộ phim về sinh viên.

英語

but i got five weeks' work on a non-union student film.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta cần những ngày lễ để biết rằng thời gian vẫn trôi.

英語

we need the holidays to show time is still moving.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi tưởng ngài vẫn còn đang để tang người dì lysa yêu quý của tôi.

英語

i thought you still mourned the death of my beloved aunt lysa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

như thể đi bộ là một nghi lễ để chữa lành tâm hồn tổn thương của chúng tôi.

英語

like we performed some kind of a ritual of calming of our souls

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một buổi lễ để tỏ lòng thành kính với những người đã hy sinh trong trận chiến đấu.

英語

a ceremony in honour of those killed in battle.

最終更新: 2013-09-25
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đáng lẽ anh phải tự sát ngay khi anh nhận ra lần đầu... và như vậy em sẽ có thể để tang anh.

英語

you should have killed yourself when you first realized... and then i would have been able to mourn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dành 2 tuần lễ để ở bên cạnh nó, nghĩ nó sẽ chết, vậy mà khi tỉnh lại nó nói là nó muốn ra ngoài.

英語

after two weeks spent sitting at his bedside, thinking he could die, he says he's gotta get away.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ép-ra-im, cha chúng nó, để tang lâu ngày, và anh em người đều tới an ủi người.

英語

and ephraim their father mourned many days, and his brethren came to comfort him.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,012,141 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK