検索ワード: lịch trình và công tác (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

lịch trình và công tác

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bản kế hoạch lịch trình và công tác

英語

to: visa division - consulate general of canada

最終更新: 2020-01-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quá trình công tác

英語

working process

最終更新: 2017-03-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lịch trình

英語

schedule

最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thêm mới lịch trình công việc

英語

new job schedule

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sửa lịch trình

英語

edit job schedule

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quá trình công tác của nhân viên

英語

employee working history

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lịch trình chi tiết

英語

as follows:

最終更新: 2024-02-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lịch trình học tập,

英語

a school schedule,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phiếu/lịch công tác

英語

schedule sheet

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công tác

英語

high pressure capability

最終更新: 2018-12-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình phải kịp lịch trình.

英語

we've got a schedule to meet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lịch công tác phân chia thời biểu

英語

scheduling

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi phải tuân theo lịch trình.

英語

i need to stay on schedule.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

20042=thêm sao lưu lịch trình thành công.

英語

20042=add the schedule backup successfully.

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

soạn thảo lịch trình kế hoạch

英語

preparing a planning schedule

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng biết lịch trình nhà anh.

英語

they know your schedule.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉhuy trưởng fowler, trình diện nhận công tác!

英語

we haven't got all day. let's get this crate off the ground. [ginger] fowler!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng ta đang theo lịch trình.

英語

slow down, dad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh có lịch trình đầy đủ chưa?

英語

- do you have his full itinerary?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đi du lịch hay đi công tác ở đây

英語

i don't remember well

最終更新: 2023-07-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,731,040,902 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK