전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bản kế hoạch lịch trình và công tác
to: visa division - consulate general of canada
마지막 업데이트: 2020-01-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
quá trình công tác
working process
마지막 업데이트: 2017-03-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lịch trình
schedule
마지막 업데이트: 2015-02-01
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
thêm mới lịch trình công việc
new job schedule
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
sửa lịch trình
edit job schedule
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
quá trình công tác của nhân viên
employee working history
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
lịch trình chi tiết
as follows:
마지막 업데이트: 2024-02-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lịch trình học tập,
a school schedule,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
phiếu/lịch công tác
schedule sheet
마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
công tác
high pressure capability
마지막 업데이트: 2018-12-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mình phải kịp lịch trình.
we've got a schedule to meet.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lịch công tác phân chia thời biểu
scheduling
마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
tôi phải tuân theo lịch trình.
i need to stay on schedule.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
20042=thêm sao lưu lịch trình thành công.
20042=add the schedule backup successfully.
마지막 업데이트: 2018-10-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
soạn thảo lịch trình kế hoạch
preparing a planning schedule
마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
chúng biết lịch trình nhà anh.
they know your schedule.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chỉhuy trưởng fowler, trình diện nhận công tác!
we haven't got all day. let's get this crate off the ground. [ginger] fowler!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chúng ta đang theo lịch trình.
slow down, dad.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- anh có lịch trình đầy đủ chưa?
- do you have his full itinerary?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đi du lịch hay đi công tác ở đây
i don't remember well
마지막 업데이트: 2023-07-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인: