プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bệnh lở loét
ulcer
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
loét
lesion
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
chốc loét
ecthyma
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
chốc, lở
impetigo
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
- lở đất...
- mudslide...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(bênh) loét
cannibalism
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
viêm loét dạ dày
stomach ulcers
最終更新: 2019-10-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
là tuyết lở.
is it an avalanche? no.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cũng được dùng để chữa hen... lở loét hay đau.
also used to treat asthma, psoriasis, joint pain... she doesn't wheeze, flake, or ache.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bệnh lở mồm long móng
foot-and-mouth disease
最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 2
品質:
参照:
mọi việc vỡ lở hết.
it's gonna get out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dì đã bỏ lở rồi?
i missed that? damn!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gôm và loét của ghẻ cóc
gummata and ulcers of yaws
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
không có loét trên da.
there was no ulcerations on the skin.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hơn cả vụ lở tuyết?
than the avalanche?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: